--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mừng rỡ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mừng rỡ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mừng rỡ
+
Happy, pleased, glad
Lượt xem: 550
Từ vừa tra
+
mừng rỡ
:
Happy, pleased, glad
+
quấy đảo
:
Disturb, derange
+
depressing
:
làm chán nản, làm thất vọng, làm ngã lòng; làm buồn rầu, làm buồn phiền, làm phiền muộn
+
davis
:
diễn viên nữ nổi tiếng người Mỹ (1908-1989)
+
mother's boy
:
con trai cưng, con trai lúc nào cũng bám lấy mẹ